Kết quả Blaublitz Akita vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 14/10
Kết quả Blaublitz Akita vs Machida Zelvia
Nhận định Blaublitz Akita vs Machida Zelvia, vòng 38 Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 14/10/2023
Đối đầu Blaublitz Akita vs Machida Zelvia
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202312:00
-
Blaublitz Akita 21Machida Zelvia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.78O 2
0.80U 2
0.901
3.38X
3.102
2.03Hiệp 1+0.25
0.60-0.25
1.15O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 26
-
Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
11'0-1Shunta Araki
-
19'Hiroto Morooka0-1
-
30'Tomofumi Fujiyama0-1
-
41'Ryuji SAITO (Assist:Junki Hata)1-1
-
45'1-2Hokuto Shimoda
-
59'Shota AOKI
Keita Saito1-2 -
59'Ryota Nakamura
Junki Hata1-2 -
59'Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida1-2 -
64'1-2Shuto Inaba
Takuya Yasui -
73'Yosuke Mikami
Ryuji SAITO1-2 -
78'1-2Masayuki Okuyama
Junya Suzuki -
78'1-2Yudai Fujiwara
Daisuke Matsumoto -
88'1-2Yuki Nakashima
Takaya Numata -
88'1-2Hijiri Onaga
Byron Vasquez -
90'1-2Yuki Nakashima
-
Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-231Kentaro Kakoi33Ryutaro Iio5Takashi Kawano3Tatsushi Koyanagi22Ryota Takada13Ryuji SAITO6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama8Junki Hata18Ibuki Yoshida29Keita Saito7Shunta Araki9Takaya Numata39Byron Vasquez16Zento Uno41Takuya Yasui6Kosuke Ota18Hokuto Shimoda43Junya Suzuki47Daisuke Matsumoto4Jurato Ikeda42Koki Fukui
- Đội hình dự bị
-
4Kaito Abe40Shota AOKI17Yukihito Kajiya14Yosuke Mikami9Ryota Nakamura23Hiroto Takana1Genki YamadaYudai Fujiwara 34Shuto Inaba 19Yuki Nakashima 30Masayuki Okuyama 2Hijiri Onaga 22William Popp 23Yuya Takazawa 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaGo Kuroda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaMachida Zelvia
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công81
-
-
65Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản