Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 29/10
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Nhận định JEF United vs Iwaki FC, vòng 40 giải Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 29/10
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202312:00
-
Ban Di Tesi Iwaki 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.771
1.94X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.71O 1
0.76U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
14'0-0Ryo Endo
-
44'0-0Ryo Endo
-
45'Tomoya Miki0-0
-
45'0-0Shuhei Hayami
Ryo Arita -
46'0-0Takumi Kawamura
Daiki Yamaguchi -
64'Naoki Tsubaki
Koya Kazama0-0 -
64'Hiiro Komori
Hiroto Goya0-0 -
79'0-0Yoshihiro Shimoda
-
82'Takaki Fukumitsu
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu0-0 -
82'0-0Sota Nagai
Hiroto Iwabuchi -
86'Hiiro Komori (Assist:Daisuke Suzuki)1-0
-
90'Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka1-0 -
90'Hisatoshi Nishido
Kazuki Tanaka1-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu10Tomoya Miki4Taishi Taguchi16Kazuki Tanaka9Hiroto Goya8Koya Kazama10Kotaro Arima11Ryo Arita17Kaina Tanimura19Hiroto Iwabuchi14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita33Yoshihiro Shimoda3Ryo Endo4Rei Ieizumi6Eiji Miyamoto1Kengo Tanaka
- Đội hình dự bị
-
1Shota Arai17Takaki Fukumitsu5Yusuke Kobayashi41Hiiro Komori40Holneiker Mendes Marreiros65Hisatoshi Nishido14Naoki Tsubaki11Koki YonekuraAsahi Haga 25Shuhei Hayami 5Naoki Kase 15Takumi Kawamura 16Nelson Henrique Machado da Silva 27Sota Nagai 20Shuhei Shikano 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaBan Di Tesi Iwaki
-
8Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
120Pha tấn công72
-
-
89Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản