Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 26/11
Kết quả Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Tokyo Verdy vs JEF United, bán kết play-off Hạng 2 Nhật Bản 13h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202313:00
-
Tokyo Verdy 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.77O 2.5
0.99U 2.5
0.711
2.28X
3.312
2.68Hiệp 1+0
0.72-0
1.03O 1
1.03U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
34'Hikaru Nakahara (Assist:Koki Morita)1-0
-
44'Koki Morita (Assist:Kosuke Saito)2-0
-
46'2-0Hiiro Komori
Hiroto Goya -
59'Hiroto Taniguchi2-0
-
62'2-0Takaki Fukumitsu
Koya Kazama -
62'2-0Koki Yonekura
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
65'Yuto Tsunashima
Gouki YAMADA2-0 -
65'Ren Kato
Kosuke Saito2-0 -
76'2-0Naoki Tsubaki
Kazuki Tanaka -
76'2-0Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka -
78'2-1Hiiro Komori (Assist:Takaki Fukumitsu)
-
86'Tomohiro Taira
Daiki Fukazawa2-1 -
90'Yuta Narawa
Naoki Hayashi2-1
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi13Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito25Tetsuyuki Inami7Koki Morita47Hikaru Nakahara27Gouki YAMADA39Itsuki Someno8Koya Kazama9Hiroto Goya16Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi10Tomoya Miki77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi13Daisuke Suzuki22Shogo Sasaki67Masaru Hidaka23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
40Yuta Arai14Tatsuya Hasegawa26Ren Kato21Yuya Nagasawa24Yuta Narawa5Tomohiro Taira23Yuto TsunashimaShota Arai 1Takaki Fukumitsu 17Yusuke Kobayashi 5Hiiro Komori 41Holneiker Mendes Marreiros 40Naoki Tsubaki 14Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyJEF United Ichihara Chiba
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
4Cứu thua1
-
-
87Pha tấn công117
-
-
48Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản