Kết quả Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto, 11h05 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Yuki Omoto
     Kaito Abe
  • 46'
    Yoshiki Torikai  
    Junma Miyazaki  
    0-0
  • 58'
    Yoshiki Torikai goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Shohei Aihara
     Shun Ito
  • 71'
    Maduabuchi Peter Utaka  
    Christiano Da Silva  
    1-0
  • 71'
    Masahiro Sekiguchi  
    Riku Matsuda  
    1-0
  • 75'
    Maduabuchi Peter Utaka goal 
    2-0
  • 79'
    Eduardo Mancha  
    Sota Miura  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Tatsuki Higashiyama
     Rimu Matsuoka
  • 85'
    Getulio  
    Kazushi Mitsuhira  
    2-0
  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-2-3-1
    1
    Tsubasa shibuya
    2
    Riku Matsuda
    49
    Shion Inoue
    5
    Sodai Hasukawa
    13
    Sota Miura
    24
    Nagi Matsumoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    19
    Junma Miyazaki
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Motoki Hasegawa
    30
    Christiano Da Silva
    16
    Rimu Matsuoka
    10
    Shun Ito
    19
    Takuya Shimamura
    17
    Rei Hirakawa
    14
    Yuhi Takemoto
    8
    Shuhei Kamimura
    5
    Kaito Abe
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    2
    Kohei Kuroki
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Getulio
    16Koya Hayashida
    40Eduardo Mancha
    23Masahiro Sekiguchi
    18Yoshiki Torikai
    99Maduabuchi Peter Utaka
    33Kodai Yamauchi
    Shohei Aihara 11
    Tatsuki Higashiyama 30
    Kaito Miyazaki 26
    Yuki Omoto 9
    Yuya Sato 23
    Keisuke Tanabe 7
    Yusei Toshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Roasso Kumamoto
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team