Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 16'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Ryunosuke Sugawara
     Hiroto Yamada
  • 61'
    1-0
     Chihiro Kato
     Hiromu Kamada
  • 61'
    1-1
    goal Chihiro Kato (Assist:Motohiko Nakajima)
  • 71'
    Jun Okano  
    Kaito Matsuzawa  
    1-1
  • 71'
    Shunki TAKAHASHI  
    Takashi Sawada  
    1-1
  • 72'
    1-1
    Kazuki Nagasawa
  • 75'
    Takumi NAGURA  
    Caio Cesar da Silva Silveira  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kim Tae Hyeon
     Yosuke Akiyama
  • 75'
    1-1
     Ewerton da Silva Pereira
     Kazuki Nagasawa
  • 78'
    1-1
    Kim Tae Hyeon
  • 81'
    1-1
     Ryunosuke Sagara
     Ryoma Kida
  • 86'
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    Yuya Kuwasaki  
    1-1
  • 86'
    Masaru Kato  
    Asahi Masuyama  
    1-1
  • 90'
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Ewerton da Silva Pereira
  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-2-3-1
    21
    Go Hatano
    23
    Shunya Yoneda
    40
    Haruki Shirai
    25
    Kazuki Kushibiki
    8
    Asahi Masuyama
    6
    Yuya Kuwasaki
    10
    Caio Cesar da Silva Silveira
    38
    Kaito Matsuzawa
    47
    Matheus Jesus
    19
    Takashi Sawada
    9
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
    13
    Hiroto Yamada
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    32
    Hiromu Kamada
    37
    Kazuki Nagasawa
    18
    Ryoma Kida
    22
    Yuta Koide
    15
    Masahiro Sugata
    3
    Naoya Fukumori
    2
    Yosuke Akiyama
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Gaku Harada
    32Serinsariu Joppu
    11Edigar Junio Teixeira Lima
    13Masaru Kato
    14Takumi NAGURA
    3Jun Okano
    28Shunki TAKAHASHI
    Ewerton da Silva Pereira 6
    Chihiro Kato 16
    Kim Tae Hyeon 20
    Aoi Kudo 29
    Yuma Obata 1
    Ryunosuke Sagara 14
    Ryunosuke Sugawara 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Vegalta Sendai
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team