Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 04/11
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai, vòng 41 giải Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 4/11
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202312:00
-
Vegalta Sendai 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.91O 2.75
0.77U 2.75
0.931
1.89X
3.652
3.25Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.74O 1
0.64U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
16'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma1-0
-
60'1-0Ryunosuke Sugawara
Hiroto Yamada -
61'1-0Chihiro Kato
Hiromu Kamada -
61'1-1Chihiro Kato (Assist:Motohiko Nakajima)
-
71'Jun Okano
Kaito Matsuzawa1-1 -
71'Shunki TAKAHASHI
Takashi Sawada1-1 -
72'1-1Kazuki Nagasawa
-
75'Takumi NAGURA
Caio Cesar da Silva Silveira1-1 -
75'1-1Kim Tae Hyeon
Yosuke Akiyama -
75'1-1Ewerton da Silva Pereira
Kazuki Nagasawa -
78'1-1Kim Tae Hyeon
-
81'1-1Ryunosuke Sagara
Ryoma Kida -
86'Edigar Junio Teixeira Lima
Yuya Kuwasaki1-1 -
86'Masaru Kato
Asahi Masuyama1-1 -
90'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Edigar Junio Teixeira Lima)2-1
-
90'2-1Ewerton da Silva Pereira
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-2-3-121Go Hatano23Shunya Yoneda40Haruki Shirai25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama6Yuya Kuwasaki10Caio Cesar da Silva Silveira38Kaito Matsuzawa47Matheus Jesus19Takashi Sawada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma13Hiroto Yamada7Motohiko Nakajima11Yuta Goke32Hiromu Kamada37Kazuki Nagasawa18Ryoma Kida22Yuta Koide15Masahiro Sugata3Naoya Fukumori2Yosuke Akiyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
31Gaku Harada32Serinsariu Joppu11Edigar Junio Teixeira Lima13Masaru Kato14Takumi NAGURA3Jun Okano28Shunki TAKAHASHIEwerton da Silva Pereira 6Chihiro Kato 16Kim Tae Hyeon 20Aoi Kudo 29Yuma Obata 1Ryunosuke Sagara 14Ryunosuke Sugawara 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiVegalta Sendai
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt20
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công117
-
-
47Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản