Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 22/10
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata, vòng 39 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 22/10
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202312:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.76O 2.75
0.93U 2.75
0.771
2.57X
3.512
2.28Hiệp 1+0
0.96-0
0.79O 1
0.70U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
14'0-1Shuto Minami (Assist:Ten Miyagi)
-
18'Junya Kato0-1
-
46'0-1Junya Takahashi
Yusuke Goto -
64'Taiki Kato
Kyohei SUGIURA0-1 -
64'0-1Tiago Alves
Ten Miyagi -
64'Yudai Kimura
Masamichi Hayashi0-1 -
64'0-1Rui Yokoyama
Zain Issaka -
66'Taiki Kato0-1
-
75'0-1Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Yoshiki Fujimoto -
78'Takayoshi Ishihara
Koya Okuda0-1 -
87'0-1Yudai Konishi
Reo Takae -
90'Kazuya Onohara
Keita Fujimura0-1 -
90'Yuki Kajiura0-1
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Zweigen Kanazawa FC4-4-21Yuto Shirai27Leo Bahia38Norimichi Yamamoto39Honoya Shoji25Masaya Kojima7Junya Kato8Keita Fujimura17Yuki Kajiura15Koya Okuda11Kyohei SUGIURA9Masamichi Hayashi42Zain Issaka11Yoshiki Fujimoto19Ten Miyagi49Yusuke Goto29Reo Takae18Shuto Minami26Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Hiroki Noda41Masahito Ono1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
14Takayoshi Ishihara20Taiki Kato26Yudai Kimura36Motoaki Miura2Yuto Nagamine18Kazuya Onohara35Taiga SonGuilherme Augusto Alves Dellatorre 9Koki Hasegawa 16Yudai Konishi 8Yuta Kumamoto 3Junya Takahashi 36Tiago Alves 10Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaaki YanagishitaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCMontedio Yamagata
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản