Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita, 11h55 ngày 04/11
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita, vòng 41 giải Hạng 2 Nhật Bản 11h55 ngày 4/11
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202311:55
-
Oita Trinita 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.89O 2.75
0.87U 2.75
0.831
2.83X
3.552
2.10Hiệp 1+0
1.09-0
0.66O 1
0.70U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41
-
Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
11'0-0Shun Nagasawa
-
11'Norimichi Yamamoto0-0
-
12'0-0Masaki Yumiba
-
29'0-1Kenshin Yasuda (Assist:Shun Ayukawa)
-
42'Koya Okuda (Assist:Yuki Kajiura)1-1
-
44'1-2Arata Watanabe (Assist:Masaki Yumiba)
-
46'Hayato Otani
Masamichi Hayashi1-2 -
46'Yudai Kimura
Kyohei SUGIURA1-2 -
46'Kazuya Onohara
Keita Fujimura1-2 -
57'Yudai Kimura (Assist:Kazuya Onohara)2-2
-
61'2-2Naoki Nomura
Masaki Yumiba -
61'2-2Hiroto Nakagawa
Arata Watanabe -
61'2-2Yusuke Matsuo
Shun Ayukawa -
61'Yudai Kimura2-2
-
72'2-2Kazuki Fujimoto
-
74'2-2Kohei Isa
Shun Nagasawa -
74'Takayoshi Ishihara
Koya Okuda2-2 -
82'2-2Tsukasa Umesaki
Junya Nodake -
82'Taiki Kato
Yuki Kajiura2-2
-
Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Zweigen Kanazawa FC4-4-236Motoaki Miura2Yuto Nagamine38Norimichi Yamamoto39Honoya Shoji25Masaya Kojima7Junya Kato8Keita Fujimura17Yuki Kajiura15Koya Okuda11Kyohei SUGIURA9Masamichi Hayashi21Shun Ayukawa20Shun Nagasawa18Kazuki Fujimoto11Arata Watanabe6Masaki Yumiba26Kenshin Yasuda28Junya Nodake31Matheus Pereira2Yuki Kagawa17Keita Takahata24Konosuke Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
14Takayoshi Ishihara20Taiki Kato26Yudai Kimura18Kazuya Onohara30Hayato Otani1Yuto Shirai35Taiga SonYoshiaki Arai 22Kohei Isa 13Yusuke Matsuo 27Hiroto Nakagawa 5Naoki Nomura 10Katsunori Ueebisu 19Tsukasa Umesaki 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaaki YanagishitaTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Zweigen Kanazawa FC vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Zweigen Kanazawa FCOita Trinita
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt18
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
47Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản