Kết quả Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai, 11h05 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng

  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 20'
    Rui Sueyoshi (Assist:Takaya Kimura) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Joji Onaiwu
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 60'
    Lucas Marcos Meireles  
    Kazunari Ichimi  
    1-0
  • 61'
    Haruka Motoyama (Assist:Lucas Marcos Meireles) goal 
    2-0
  • 65'
    Ryo Takeuchi  
    Ryo TABEI  
    2-0
  • 65'
    Yuta Kamiya  
    Hiroto Iwabuchi  
    2-0
  • 65'
    2-0
     Toya Myogan
     Ryunosuke Sagara
  • 65'
    2-0
     Renji Matsui
     Hiromu Kamada
  • 76'
    2-0
     Masato Nakayama
     Aoi Kudo
  • 76'
    2-0
     Rikuto Ishio
     Yuta Koide
  • 81'
    Lucas Marcos Meireles
    2-0
  • 90'
    Takahiro Yanagi  
    Takaya Kimura  
    2-0
  • 90'
    Yasutaka Yanagi  
    Kaito Abe  
    2-0
  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    4
    Kaito Abe
    17
    Rui Sueyoshi
    14
    Ryo TABEI
    6
    Yuji Wakasa
    15
    Haruka Motoyama
    19
    Hiroto Iwabuchi
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    17
    Aoi Kudo
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    32
    Masayuki Okuyama
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Daiki Hotta
    33Yuta Kamiya
    99Lucas Marcos Meireles
    7Ryo Takeuchi
    10Yudai Tanaka
    88Takahiro Yanagi
    5Yasutaka Yanagi
    Rikuto Ishio 39
    Mateus Souza Moraes 19
    Renji Matsui 6
    Toya Myogan 24
    Masato Nakayama 9
    Yuma Obata 1
    Joji Onaiwu 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Vegalta Sendai
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 27
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation