Kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 01/12
Kết quả Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama
Đối đầu Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202412:00
-
Fagiano Okayama 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.30X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng
-
Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
29'0-0Kazunari Ichimi
-
31'0-1Haruka Motoyama (Assist:Kazunari Ichimi)
-
34'0-2Hiroto Iwabuchi (Assist:Takaya Kimura)
-
44'Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro0-2 -
46'Ryoma Kida
Zain Issaka0-2 -
46'Kazuma Okamoto
Takumi Yamada0-2 -
52'0-2Yuta Kamiya
Hiroto Iwabuchi -
54'0-2Takaya Kimura
-
54'Ayumu Kawai0-2
-
63'0-2Lucas Marcos Meireles
Kazunari Ichimi -
69'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu0-2 -
70'0-2Ryo Takeuchi
Ryo TABEI -
79'Shuto Minami
Reo Takae0-2 -
79'Chihiro Kato
Shoma Doi0-2 -
84'0-3Takaya Kimura (Assist:Ibuki Fujita)
-
85'0-3Takahiro Yanagi
Yoshitake Suzuki -
90'0-3Kaito Abe
-
Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-3-31Masaaki Goto6Takumi Yamada5Takashi Abe22Hayate Shirowa15Ayumu Kawai8Yudai Konishi88Shoma Doi7Reo Takae25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro42Zain Issaka22Kazunari Ichimi27Takaya Kimura19Hiroto Iwabuchi15Haruka Motoyama24Ibuki Fujita14Ryo TABEI17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami43Yoshitake Suzuki49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
23Eisuke Fujishima17Chihiro Kato10Ryoma Kida18Shuto Minami19Kazuma Okamoto14Koki Sakamoto36Junya TakahashiDaiki Hotta 1Yuta Kamiya 33Lucas Marcos Meireles 99Ryo Takeuchi 7Yudai Tanaka 10Takahiro Yanagi 88Yasutaka Yanagi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataFagiano Okayama
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
7Cứu thua4
-
-
113Pha tấn công99
-
-
75Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản