Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai, 11h05 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng

  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 31'
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Motohiko Nakajima
  • 36'
    0-1
    Motohiko Nakajima
  • 46'
    Kaito Matsuzawa  
    Tsubasa Kasayanagi  
    0-1
  • 46'
    Riku Yamada  
    Taisei Abe  
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Eronildo dos Santos Rocha (Assist:Takumi Mase)
  • 56'
    0-2
    Hiromu Kamada
  • 60'
    Kazuki Kushibiki  
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Renji Matsui
     Hiromu Kamada
  • 64'
    0-2
     Joji Onaiwu
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 68'
    0-3
    goal Yuta Goke
  • 70'
    Keita Nakamura  
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos  
    0-3
  • 70'
    Takumi NAGURA  
    Edigar Junio Teixeira Lima  
    0-3
  • 76'
    Matheus Jesus (Assist:Riku Yamada) goal 
    1-3
  • 84'
    1-3
     Rikuto Ishio
     Takumi Mase
  • 88'
    Matheus Jesus
    1-3
  • 90'
    1-3
     Masato Nakayama
     Ryunosuke Sagara
  • 90'
    1-3
     Yoshiki Matsushita
     Motohiko Nakajima
  • 90'
    1-4
    goal Motohiko Nakajima (Assist:Rikuto Ishio)
  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • V-Varen Nagasaki4-1-2-3
    21
    Tomoya Wakahara
    23
    Shunya Yoneda
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
    8
    Asahi Masuyama
    17
    Akino Hiroki
    6
    Matheus Jesus
    35
    Taisei Abe
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    17
    Aoi Kudo
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    32
    Masayuki Okuyama
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Yoshitaka Aoki
    31Gaku Harada
    25Kazuki Kushibiki
    38Kaito Matsuzawa
    14Takumi NAGURA
    20Keita Nakamura
    24Riku Yamada
    Rikuto Ishio 39
    Renji Matsui 6
    Yoshiki Matsushita 8
    Toya Myogan 24
    Masato Nakayama 9
    Yuma Obata 1
    Joji Onaiwu 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Carille
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • V-Varen Nagasaki
    Vegalta Sendai
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation