Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai, 11h05 ngày 01/12
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202411:05
-
V-Varen Nagasaki 21Vegalta Sendai 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.75
0.82U 2.75
1.061
2.05X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
31'Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo0-0
-
31'0-1Motohiko Nakajima
-
36'0-1Motohiko Nakajima
-
46'Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi0-1 -
46'Riku Yamada
Taisei Abe0-1 -
53'0-2Eronildo dos Santos Rocha (Assist:Takumi Mase)
-
56'0-2Hiromu Kamada
-
60'Kazuki Kushibiki
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo0-2 -
64'0-2Renji Matsui
Hiromu Kamada -
64'0-2Joji Onaiwu
Eronildo dos Santos Rocha -
68'0-3Yuta Goke
-
70'Keita Nakamura
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos0-3 -
70'Takumi NAGURA
Edigar Junio Teixeira Lima0-3 -
76'Matheus Jesus (Assist:Riku Yamada)1-3
-
84'1-3Rikuto Ishio
Takumi Mase -
88'Matheus Jesus1-3
-
90'1-3Masato Nakayama
Ryunosuke Sagara -
90'1-3Yoshiki Matsushita
Motohiko Nakajima -
90'1-4Motohiko Nakajima (Assist:Rikuto Ishio)
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Tomoya Wakahara23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo8Asahi Masuyama17Akino Hiroki6Matheus Jesus35Taisei Abe33Tsubasa Kasayanagi11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos98Eronildo dos Santos Rocha7Motohiko Nakajima11Yuta Goke17Aoi Kudo10Hiromu Kamada14Ryunosuke Sagara25Takumi Mase22Yuta Koide5Masahiro Sugata32Masayuki Okuyama33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
44Yoshitaka Aoki31Gaku Harada25Kazuki Kushibiki38Kaito Matsuzawa14Takumi NAGURA20Keita Nakamura24Riku YamadaRikuto Ishio 39Renji Matsui 6Yoshiki Matsushita 8Toya Myogan 24Masato Nakayama 9Yuma Obata 1Joji Onaiwu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiVegalta Sendai
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công81
-
-
74Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản