Kết quả Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 29/03
Kết quả Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu
Đối đầu Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
7'0-1
Sho Araki (Assist:Yuto Hiratsuka)
-
46'Haruto Shirai
Yamato Okada0-1 -
52'0-1Hikaru Endo
-
54'Hiroki MIYAZAWA
Toya Nakamura0-1 -
62'0-1Koki Oshima
Kazushi Mitsuhira -
67'Kim Gun Hee
Supachok Sarachat0-1 -
73'0-1Matheus Leiria Dos Santos
Kotatsu Kumakura -
76'Shuma Kido
Seiya Baba0-1 -
76'Kosuke Hara
Tomoki Kondo0-1 -
85'0-1Yudai Tanaka
Junma Miyazaki -
85'0-1Miki Inoue
Hikaru Endo -
88'Hiroki MIYAZAWA0-1
-
Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo4-4-221Kojiro Nakano28Yamato Okada4Toya Nakamura15Rei Ieizumi2Ryu Takao11Ryota Aoki6Tomoki Takamine88Seiya Baba33Tomoki Kondo7Supachok Sarachat20Amadou Bakayoko9Kazushi Mitsuhira10Yoshiki Torikai11Kotatsu Kumakura19Junma Miyazaki20Hikaru Endo25Yuto Hiratsuka7Sho Araki17Takumi Tsuchiya3Taiga Son40Eduardo Mancha1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
-
35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa31Shuma Kido13Kim Gun Hee17Jun Kodama10Hiroki MIYAZAWA47Shota Nishino3Park Min Gyu71Haruto ShiraiJohn Higashi 97Taiju Ichinose 5Miki Inoue 2Matheus Leiria Dos Santos 77Yamato Naito 44Koki Oshima 29Keisuke Sato 24Yudai Tanaka 14Hideomi Yamamoto 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoVentforet Kofu
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
7Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
157Pha tấn công111
-
-
72Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản