Kết quả Fujieda MYFC vs Iwaki FC, 12h00 ngày 15/03
Kết quả Fujieda MYFC vs Iwaki FC
Đối đầu Fujieda MYFC vs Iwaki FC
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.90X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Fujieda MYFC vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
5'Masahiko Sugita0-0
-
16'Shota Kaneko (Assist:Cheikh Diamanka)1-0
-
40'Ryosuke Hisadomi (Assist:Yuri Mori)2-0
-
45'2-0Yuto Yamada
Ryo Endo -
46'2-0Daiki Yamaguchi
Keita Buwanika -
46'2-0Naoki Kase
Sosuke Shibata -
56'Ryota Kajikawa
Masahiko Sugita2-0 -
60'2-0Taisei Kato
Haruto Murakami -
69'Anderson Leonardo da Silva Chaves
Cheikh Diamanka2-0 -
69'Ren Asakura
Shota Kaneko2-0 -
81'2-0Yuma Kato
Fumiya Unoki -
82'Ryo Nakamura
Ryosuke Hisadomi2-0 -
82'Shunnosuke Matsuki
Kanta Chiba2-0
-
Fujieda MYFC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Yuri Mori22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku15Masahiko Sugita6Hiroto Sese33Chie Kawakami50Shota Kaneko9Kanta Chiba29Cheikh Diamanka10Kaina Tanimura13Haruto Murakami11Keita Buwanika25Fumiya Unoki19Yusuke Onishi8Sosuke Shibata24Yuto Yamashita32Sena Igarashi3Ryo Endo2Yusuke Ishida1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
-
11Anderson Leonardo da Silva Chaves8Ren Asakura21Rei Jones23Ryota Kajikawa27Shoma Maeda7Shunnosuke Matsuki25Ryo Nakamura30Kaito Seriu3Shota SuzukiNelson Ishiwatari 7Naoki Kase 15Taisei Kato 16Yuma Kato 20Ryota Matsumoto 21Yuto Yamada 17Daiki Yamaguchi 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCIwaki FC
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
85Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B T |
9 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H B |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
20 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản