Kết quả Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.89O 2.5
0.86U 2.5
1.001
3.60X
3.652
1.89Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
19'Cheikh Diamanka1-0
-
31'1-0Asahi Masuyama
-
42'Kanta Chiba (Assist:Ryosuke Hisadomi)2-0
-
44'2-0Matheus Jesus
-
46'2-0Shunya Yoneda
Keita Takahata -
53'2-1
Shunya Yoneda (Assist:Masaru Kato)
-
54'2-2
Masahiro Sekiguchi (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
-
61'Ren Asakura (Assist:Ryosuke Hisadomi)3-2
-
66'3-2Shunsuke Aoki
Asahi Masuyama -
66'3-2Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ryogo Yamasaki -
66'3-2Takashi Sawada
Masaru Kato -
67'Ryota Kajikawa
Masahiko Sugita3-2 -
76'Shota Kaneko
Ren Asakura3-2 -
76'Ryo Nakamura
Ryosuke Hisadomi3-2 -
84'3-2Takumi NAGURA
Riku Yamada -
85'3-2Takashi Sawada
-
85'Keigo Enomoto
Chie Kawakami3-2 -
85'Anderson Leonardo da Silva Chaves
Kanta Chiba3-2
-
Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Yuri Mori22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku15Masahiko Sugita6Hiroto Sese33Chie Kawakami8Ren Asakura9Kanta Chiba29Cheikh Diamanka8Asahi Masuyama18Ryogo Yamasaki7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Matheus Jesus24Riku Yamada13Masaru Kato3Masahiro Sekiguchi25Kazuki Kushibiki4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu17Keita Takahata21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
11Anderson Leonardo da Silva Chaves10Keigo Enomoto21Rei Jones23Ryota Kajikawa50Shota Kaneko7Shunnosuke Matsuki25Ryo Nakamura17Kosei Okazawa3Shota SuzukiShunsuke Aoki 36Ikki Arai 29Gaku Harada 31Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Temmu Matsumoto 34Takumi NAGURA 14Takashi Sawada 19Hayato Teruyama 48Shunya Yoneda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
93Pha tấn công101
-
-
73Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản