Kết quả Imabari FC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Imabari FC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 7'
    Rei Umeki
    0-0
  • 11'
    0-1
    goal Takashi Abe (Assist:Wataru Tanaka)
  • 17'
    0-2
    goal Shintaro Kokubu
  • 40'
    Danilo Silva
    0-2
  • 58'
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio goal 
    1-2
  • 59'
    Wesley Tanque
    1-2
  • 62'
    Vinicius Diniz  
    Junya Kato  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Zain Issaka
     Ryoma Kida
  • 67'
    1-2
     Shunmei Horikane
     Akira Silvano Disaro
  • 77'
    Kenshin Yuba  
    Takatora Kondo  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 85'
    Kosuke Fujioka  
    Kyota Mochii  
    1-2
  • 85'
    Shuta Sasa  
    Hikaru Arai  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Yuta Kumamoto
     Shintaro Kokubu
  • 90'
    Rio Omori (Assist:Kenshin Yuba) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Reo Takae
  • 90'
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    2-2
  • Imabari FC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-4-2-1
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    9
    Takatora Kondo
    18
    Hikaru Arai
    17
    Kyota Mochii
    37
    Rei Umeki
    77
    Junya Kato
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    11
    Wesley Tanque
    10
    Ryoma Kida
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    21
    Wataru Tanaka
    19
    Kazuma Okamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    13
    Hiroya Nodake
    31
    Riku Terakado
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Kosuke Fujioka
    3Naoya Fukumori
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    50Yuta Mikado
    33Shuta Sasa
    20Vinicius Diniz
    14Kenshin Yuba
    Yoshiki Fujimoto 11
    Koki Hasegawa 16
    Shunmei Horikane 55
    Zain Issaka 42
    Chihiro Kato 17
    Yuta Kumamoto 3
    Koki Sakamoto 14
    Junya Takahashi 9
    Takumi Yamada 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    Montedio Yamagata
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T T B
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 T B B T T T
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
6 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
7 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 H T H T H T
8 Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 2 11 B T H H B T
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 T H H H B T
13 Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 -6 9 T B B B B T
14 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B B T T H H
15 Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B H B B T
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B B H T T B
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 H T B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 0 3 4 3 11 -8 3 H H H B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation