Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC, 12h00 ngày 16/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 2.75
0.82U 2.75
1.061
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
8'0-1
Ryo Kubota (Assist:Hiroshi Muto)
-
21'Daichi Ishikawa (Assist:Naoki Tsubaki)1-1
-
50'Hiroto Goya (Assist:Manato Shinada)2-1
-
56'Daichi Ishikawa (Assist:Masaru Hidaka)3-1
-
64'3-1Ryo Sato
Akkanis Punya -
68'Carlinhos Junior
Hiroto Goya3-1 -
71'3-1Hiroshi Muto
-
72'Carlinhos Junior (Assist:Akiyuki Yokoyama)4-1
-
73'Taishi Taguchi
Daichi Ishikawa4-1 -
73'Riku Matsuda
Masaru Hidaka4-1 -
75'4-1Yuya Taguchi
Yuhi Murakami -
75'4-1Haruki Yoshida
Yuta Fukazawa -
75'4-1Reiju Tsuruno
Ryo Kubota -
83'4-1Marcel Scalese
Masashi Tanioka -
83'Gentaro Yoshida
Naoki Tsubaki4-1 -
83'Takuro Iwai
Kazuki Tanaka4-1 -
89'Akiyuki Yokoyama (Assist:Gentaro Yoshida)5-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez67Masaru Hidaka13Daisuke Suzuki24Koji Toriumi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki10Akiyuki Yokoyama44Manato Shinada7Kazuki Tanaka9Hiroto Goya20Daichi Ishikawa17Yuhi Murakami24Hidemasa Koda42Akkanis Punya13Ryo Kubota8Yuta Fukazawa39Hiroshi Muto29Hayato Fukushima6Masashi Tanioka4Kotaro Yamahara44Kimiya Moriyama36Shugo Tsuji
- Đội hình dự bị
-
29Carlinhos Junior27Takuro Iwai28Takashi Kawano36Riku Matsuda23Ryota Suzuki4Taishi Taguchi26Yuta Ueda25Takuya Yasui38Gentaro YoshidaBak Keonwoo 21Kohei Hosoya 16Marcel Scalese 3Ryo Sato 10Fuma Shirasaka 31Yuya Taguchi 18Shunsuke Tanimoto 14Reiju Tsuruno 15Haruki Yoshida 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaEhime FC
-
9Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
99Pha tấn công113
-
-
60Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T T B |
3 | V-Varen Nagasaki | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Kataller Toyama | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T B T T H |
5 | Jubilo Iwata | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B T |
6 | Imabari FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | B H T T H |
7 | Vegalta Sendai | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T B T H H |
8 | Tokushima Vortis | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
9 | Fujieda MYFC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Montedio Yamagata | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B B B T T |
11 | Mito Hollyhock | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T H H H |
12 | Oita Trinita | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
14 | Renofa Yamaguchi | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H T B H |
15 | Ventforet Kofu | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Roasso Kumamoto | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B T B H B |
17 | Sagan Tosu | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B H T |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
19 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
20 | Ehime FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản