Kết quả Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 17'
    Eitaro Matsuda  
    Keisuke Sakaiya  
    0-0
  • 20'
    0-0
    Gabriel Costa Franca
  • 30'
    0-0
    Kojima Masato
  • 34'
    Kenta Nishizawa
    0-0
  • 38'
    Kenta Nishizawa goal 
    1-0
  • 75'
    Yuki Horigome  
    Jun Nishikawa  
    1-0
  • 75'
    Shion Shinkawa  
    Tatsunori Sakurai  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Teppei Yachida
     Kazushi Fujii
  • 76'
    1-0
     Caprini
     Yuta Toyokawa
  • 76'
    1-0
     Kaishin Sekiguchi
     Rikiya Motegi
  • 84'
    Shota Hino  
    Kenta Nishizawa  
    1-0
  • 84'
    Shiva Tafari Nagasawa  
    Eitaro Matsuda  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Kota Nakayama
     Kojima Masato
  • 90'
    Vykintas Slivka
    1-0
  • Sagan Tosu vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    27
    Tatsunori Sakurai
    33
    Kento Nishiya
    14
    Keisuke Sakaiya
    77
    Vykintas Slivka
    11
    Jun Nishikawa
    16
    Kenta Nishizawa
    42
    Kazushi Fujii
    10
    Yuta Toyokawa
    23
    Kenyu Sugimoto
    22
    Rikiya Motegi
    30
    Arthur Silva
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    4
    Rion Ichihara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Shota Hino
    44Yuki Horigome
    22Eitaro Matsuda
    5Shiva Tafari Nagasawa
    47Shion Shinkawa
    35Kei Uchiyama
    91Makito Uehara
    25Ryohei Watanabe
    Caprini 29
    Mizuki Hamada 26
    Toshiki Ishikawa 6
    Yuki Kato 21
    Kota Nakayama 15
    Kaishin Sekiguchi 37
    Oriola Sunday 90
    Niki Urakami 5
    Teppei Yachida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    RB Omiya Ardija
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 4 4 0 0 10 3 7 12 T T T T
2 Omiya Ardija 4 4 0 0 9 2 7 12 T T T T
3 Kataller Toyama 4 3 0 1 6 3 3 9 T B T T
4 Tokushima Vortis 4 2 2 0 4 1 3 8 T T H H
5 V-Varen Nagasaki 4 2 2 0 7 5 2 8 T H T H
6 Imabari FC 4 2 1 1 7 4 3 7 B H T T
7 Vegalta Sendai 4 2 1 1 4 2 2 7 T B T H
8 Jubilo Iwata 4 2 0 2 5 6 -1 6 T T B B T
9 Blaublitz Akita 5 2 0 3 7 10 -3 6 T T B B B
10 Mito Hollyhock 4 1 2 1 4 4 0 5 B T H H
11 Oita Trinita 4 1 2 1 2 2 0 5 T H B H
12 Fujieda MYFC 4 1 2 1 5 6 -1 5 B H T H
13 Renofa Yamaguchi 4 1 1 2 5 5 0 4 B H T B
14 Roasso Kumamoto 4 1 1 2 5 7 -2 4 B T B H
15 Ventforet Kofu 4 1 1 2 4 6 -2 4 T B B H B
16 Montedio Yamagata 4 1 0 3 7 8 -1 3 B B B T
17 Ban Di Tesi Iwaki 4 0 3 1 2 4 -2 3 B H H H
18 Consadole Sapporo 5 1 0 4 4 11 -7 3 B B B B T
19 Ehime FC 4 0 1 3 4 7 -3 1 B B H B
20 Sagan Tosu 4 0 1 3 2 7 -5 1 B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation