Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 49'
    0-0
     Keita Kobayashi
     Ayumu Toyoda
  • 54'
    Lucas Barcelos Damaceno  
    Daiki Watari  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Shun Osaki
     Koya Fujii
  • 59'
    0-0
     Jeong-min Bae
     Rearu Watanabe
  • 59'
    0-0
     Chihiro Konagaya
     Masato Handai
  • 66'
    0-0
    Ryotaro Onishi
  • 72'
    Soya Takada  
    Yuya Takagi  
    0-0
  • 72'
    Taiyo Nishino  
    Koki Sugimori  
    0-0
  • 81'
    Rio Hyeon  
    Elson Ferreira de Souza  
    0-0
  • 81'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Taro Sugimoto  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Kaito Abe
     Shohei Mishima
  • 87'
    0-0
    Shun Osaki
  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    1
    Hayate Tanaka
    5
    Hayato Aoki
    3
    Nao Yamada
    15
    Kohei Yamakoshi
    42
    Yuya Takagi
    55
    Takuya Shigehiro
    7
    Shunto Kodama
    18
    Elson Ferreira de Souza
    10
    Taro Sugimoto
    11
    Koki Sugimori
    16
    Daiki Watari
    17
    Koya Fujii
    18
    Masato Handai
    14
    Ryo Shiohama
    19
    Rearu Watanabe
    21
    Ayumu Toyoda
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    3
    Ryotaro Onishi
    4
    Yutaro Hakamata
    6
    Wataru Iwashita
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Rio Hyeon
    4Kaique Mafaldo
    99Lucas Barcelos Damaceno
    21Kengo Nagai
    13Taiyo Nishino
    24Soya Takada
    2Taiki Tamukai
    30Kiyoshiro Tsuboi
    25Yudai Yamashita
    Kaito Abe 5
    Jeong-min Bae 11
    Akira Iihoshi 13
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Keita Negishi 27
    Shun Osaki 20
    Thae-ha Ri 24
    Shibuki Sato 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Roasso Kumamoto
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 4 4 0 0 10 3 7 12 T T T T
2 Omiya Ardija 4 4 0 0 9 2 7 12 T T T T
3 Kataller Toyama 4 3 0 1 6 3 3 9 T B T T
4 Tokushima Vortis 4 2 2 0 4 1 3 8 T T H H
5 V-Varen Nagasaki 4 2 2 0 7 5 2 8 T H T H
6 Imabari FC 4 2 1 1 7 4 3 7 B H T T
7 Vegalta Sendai 4 2 1 1 4 2 2 7 T B T H
8 Jubilo Iwata 4 2 0 2 5 6 -1 6 T T B B T
9 Blaublitz Akita 5 2 0 3 7 10 -3 6 T T B B B
10 Mito Hollyhock 4 1 2 1 4 4 0 5 B T H H
11 Oita Trinita 4 1 2 1 2 2 0 5 T H B H
12 Fujieda MYFC 4 1 2 1 5 6 -1 5 B H T H
13 Renofa Yamaguchi 4 1 1 2 5 5 0 4 B H T B
14 Roasso Kumamoto 4 1 1 2 5 7 -2 4 B T B H
15 Ventforet Kofu 4 1 1 2 4 6 -2 4 T B B H B
16 Montedio Yamagata 4 1 0 3 7 8 -1 3 B B B T
17 Ban Di Tesi Iwaki 4 0 3 1 2 4 -2 3 B H H H
18 Consadole Sapporo 5 1 0 4 4 11 -7 3 B B B B T
19 Ehime FC 4 0 1 3 4 7 -3 1 B B H B
20 Sagan Tosu 4 0 1 3 2 7 -5 1 B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation