Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.25
0.99U 2.25
0.871
2.40X
3.152
2.87Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
49'0-0Keita Kobayashi
Ayumu Toyoda -
54'Lucas Barcelos Damaceno
Daiki Watari0-0 -
59'0-0Shun Osaki
Koya Fujii -
59'0-0Jeong-min Bae
Rearu Watanabe -
59'0-0Chihiro Konagaya
Masato Handai -
66'0-0Ryotaro Onishi
-
72'Soya Takada
Yuya Takagi0-0 -
72'Taiyo Nishino
Koki Sugimori0-0 -
81'Rio Hyeon
Elson Ferreira de Souza0-0 -
81'Kiyoshiro Tsuboi
Taro Sugimoto0-0 -
85'0-0Kaito Abe
Shohei Mishima -
87'0-0Shun Osaki
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Hayate Tanaka5Hayato Aoki3Nao Yamada15Kohei Yamakoshi42Yuya Takagi55Takuya Shigehiro7Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto11Koki Sugimori16Daiki Watari17Koya Fujii18Masato Handai14Ryo Shiohama19Rearu Watanabe21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima3Ryotaro Onishi4Yutaro Hakamata6Wataru Iwashita23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
14Rio Hyeon4Kaique Mafaldo99Lucas Barcelos Damaceno21Kengo Nagai13Taiyo Nishino24Soya Takada2Taiki Tamukai30Kiyoshiro Tsuboi25Yudai YamashitaKaito Abe 5Jeong-min Bae 11Akira Iihoshi 13Keita Kobayashi 25Chihiro Konagaya 10Keita Negishi 27Shun Osaki 20Thae-ha Ri 24Shibuki Sato 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua4
-
-
70Pha tấn công63
-
-
46Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B T |
9 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H B |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
20 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản