Kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis, 14h00 ngày 15/03
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202514:00
Xem Live
-
HT
Vòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.75O 1
0.70U 1
1.251
2.69X
2.262
3.72Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
29'0-0Taro Sugimoto
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-321Masaaki Goto17Keita Takahata4Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu25Kazuki Kushibiki3Masahiro Sekiguchi5Hotaru Yamaguchi14Takumi NAGURA13Masaru Kato38Kaito Matsuzawa10Matheus Jesus8Asahi Masuyama16Daiki Watari11Koki Sugimori10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
36Shunsuke Aoki29Ikki Arai31Gaku Harada9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos48Hayato Teruyama24Riku Yamada18Ryogo Yamasaki23Shunya YonedaRio Hyeon 14Lawrence Izuchukwu 27Lucas Barcelos Damaceno 99Kengo Nagai 21Taiyo Nishino 13Takuya Shigehiro 55Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Kiyoshiro Tsuboi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
37Pha tấn công41
-
-
32Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B T |
9 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H B |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
20 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản