Kết quả Yokohama FC vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 15/03

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 27'
    Kota Yamada (Assist:Solomon Sakuragawa) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Reiya Sakata
     Lucas Fernandes
  • 46'
    1-0
     Vitor Frezarin Bueno
     Hinata Kida
  • 53'
    Towa Yamane goal 
    2-0
  • 62'
    Sho Ito  
    Solomon Sakuragawa  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Kyohei Noborizato
     Niko Takahashi
  • 66'
    2-0
     Hayato Okuda
     Kakeru Funaki
  • 68'
    Mizuki Arai  
    Kota Yamada  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Thiago Andrade
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 86'
    Makito Ito  
    Akito Fukumori  
    2-0
  • 86'
    Keijiro Ogawa  
    Naoya Komazawa  
    2-0
  • 86'
    Yuri Lima Lara  
    Hinata Ogura  
    2-0
  • Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    30
    Kosuke Yamazaki
    48
    Kaili Shimbo
    34
    Hinata Ogura
    6
    Yoshiaki Komai
    8
    Towa Yamane
    76
    Kota Yamada
    49
    Naoya Komazawa
    9
    Solomon Sakuragawa
    13
    Motohiko Nakajima
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    5
    Hinata Kida
    10
    Shunta Tanaka
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    14
    Kakeru Funaki
    22
    Niko Takahashi
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Sho Ito
    17Mizuki Arai
    4Yuri Lima Lara
    13Keijiro Ogawa
    16Makito Ito
    40Masaki Endo
    3Junya Suzuki
    20Toma Murata
    10Joao Queiroz
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Reiya Sakata 17
    Hayato Okuda 16
    Kyohei Noborizato 6
    Thiago Andrade 11
    Koki Fukui 1
    Ryosuke Shindo 3
    Satoki Uejo 7
    Kengo Furuyama 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Cerezo Osaka
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    683
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    21
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 9 16 T T T T H T
2 Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 3 13 T B T T T H
3 Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 2 12 H T T B H H
4 Kawasaki Frontale 6 3 2 1 10 3 7 11 T H T B H T
5 Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 4 11 T H H B B T
6 Fagiano Okayama 7 3 2 2 6 3 3 11 B T H B H T
7 Hiroshima Sanfrecce 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H T H B
8 Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 0 11 H H T B T T
9 Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 -1 11 T T H H B B
10 Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 0 10 B B T T T H
11 Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 -4 10 T B T T B H
12 Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 -4 8 B T B H T H
13 Urawa Red Diamonds 7 1 4 2 5 7 -2 7 H B B T H H
14 Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 -2 7 T H B B T B
15 FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 -4 7 B T B H B B
16 Yokohama Marinos 6 1 3 2 4 4 0 6 H B H H T B
17 Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 -1 6 B B H H B H
18 Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 -1 6 H H H B T B
19 Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 -7 5 H B B H B T
20 Albirex Niigata 7 0 4 3 9 13 -4 4 B B H H B H

AFC CL AFC CL2 Relegation