Kết quả Kamatamare Sanuki vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2023 » vòng 31

  • Kamatamare Sanuki vs Gainare Tottori: Diễn biến chính

  • 6'
    Kawanishi goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Masutani
  • 50'
    1-1
    goal Sese
  • 80'
    1-2
    goal Yoshii
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kamatamare Sanuki vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê

  • Kamatamare Sanuki
    Gainare Tottori
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ehime FC 38 21 10 7 59 48 11 73 T T T B B T
2 Kagoshima United 38 18 8 12 58 41 17 62 T H B B T H
3 Kataller Toyama 38 19 5 14 59 48 11 62 H T B B T T
4 Imabari FC 38 16 11 11 54 42 12 59 B B B T T T
5 Nara Club 38 15 12 11 45 32 13 57 B H T T B T
6 Gainare Tottori 38 14 14 10 57 52 5 56 H H B T T H
7 Vanraure Hachinohe FC 38 15 11 12 49 47 2 56 H B T T T H
8 FC Gifu 38 14 12 12 44 35 9 54 H T T B T B
9 Matsumoto Yamaga FC 38 15 9 14 51 47 4 54 T T H B H B
10 Grulla Morioka 38 15 9 14 48 49 -1 54 T H B T H T
11 Osaka FC 38 14 11 13 41 38 3 53 H T B H B B
12 Yokohama SCC 38 14 10 14 48 50 -2 52 T B B T H B
13 Azul Claro Numazu 38 15 6 17 48 48 0 51 B B T B B B
14 AC Nagano Parceiro 38 13 11 14 52 60 -8 50 T T T H H H
15 Fukushima United FC 38 12 11 15 37 42 -5 47 B B H T T H
16 Kamatamare Sanuki 38 11 11 16 29 45 -16 44 H B B T H B
17 FC Ryukyu 38 12 7 19 43 61 -18 43 T B T B B H
18 SC Sagamihara 38 9 14 15 44 48 -4 41 B T T B H H
19 Miyazaki 38 9 12 17 31 52 -21 39 B T B H B H
20 Giravanz Kitakyushu 38 7 10 21 33 45 -12 31 B B T H B T

Upgrade Team