Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 11h00 ngày 17/11
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 9
-
Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Diễn biến chính
-
34'Yamaya R.1-0
-
38'Kawasumi Nahomi2-0
-
52'Kawasumi Nahomi3-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: Số liệu thống kê
-
Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
78Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản