Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ, 12h00 ngày 16/11
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ Nagano Parceiro Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.00O 2.25
0.88U 2.25
0.901
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 9
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Diễn biến chính
-
31'Tanaka T.1-0
-
43'1-1Kawafune A.
-
50'1-2Kikuchi M.
-
66'1-3Kawafune A.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Nagano Parceiro Nữ: Số liệu thống kê
-
Cerezo Osaka Sakai NữNagano Parceiro Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
89Pha tấn công59
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản