Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ, 09h30 ngày 10/11
Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.86O 2.5
1.03U 2.5
0.771
6.00X
3.702
1.48Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 8
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
73'Kobayashi R.1-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara Chiba NữNTV Beleza Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
66Pha tấn công112
-
-
37Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản