Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Omiya Ardija Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.78O 2.25
1.02U 2.25
0.761
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 8
-
Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1Sonoda M.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
-
Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
80Pha tấn công60
-
-
41Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản