Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 17/11
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.991
1.18X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 9
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ: Diễn biến chính
-
34'Kurishima A.1-0
-
36'(OW)2-0
-
48'Fujisaki S.3-0
-
72'Fujisaki S.4-0
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Omiya Ardija Nữ: Số liệu thống kê
-
Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
67Pha tấn công68
-
-
41Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản