Đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 14/7
Kết quả Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây
-
24/03/2024Iwaki FC0 - 0Montedio Yamagata0 - 0D
-
04/11/2023Iwaki FC1 - 3Montedio Yamagata0 - 0W
-
11/06/2023Montedio Yamagata3 - 0Iwaki FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Montedio Yamagata (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
Thắng: là số trận Montedio Yamagata thắng
Bại: là số trận Montedio Yamagata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montedio Yamagata và Ban Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 23 | 14 | 8 | 1 | 45 | 20 | 25 | 50 | T H T T H T |
2 | Yokohama FC | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 12 | 28 | 49 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 23 | 16 | 1 | 6 | 40 | 26 | 14 | 49 | B T B B T T |
4 | Fagiano Okayama | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 19 | 11 | 40 | B H T T B T |
5 | Renofa Yamaguchi | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 23 | 10 | 8 | 5 | 29 | 27 | 2 | 38 | T H H H T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 11 | 3 | 9 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T B T B |
8 | Ehime FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T T B B T |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 | B H T B B B |
10 | Fujieda MYFC | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B B B T T B |
11 | Montedio Yamagata | 23 | 8 | 5 | 10 | 22 | 24 | -2 | 29 | H H B H T T |
12 | Tokushima Vortis | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | T B B T H T |
13 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | H H B T B B |
14 | Oita Trinita | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 23 | -4 | 28 | B H B B H T |
15 | Ventforet Kofu | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 25 | B H H B H B |
16 | Roasso Kumamoto | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 24 | T H B B T B |
17 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | H T T B B H |
18 | Mito Hollyhock | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B T B H B |
19 | Tochigi SC | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 42 | -22 | 20 | B H T T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | H B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản