Đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu, 11h55 ngày 15/10
Kết quả Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu
Nhận định Ehime vs Kitakyushu, vòng 31 giải Hạng 3 Nhật Bản 11h55 ngày 15/10/2023
Đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/10/2023 11:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu trước đây
-
03/06/2023Giravanz Kitakyushu0 - 1Ehime FC0 - 1W
-
16/10/2022Ehime FC1 - 1Giravanz Kitakyushu0 - 1D
-
17/04/2022Giravanz Kitakyushu0 - 0Ehime FC0 - 0D
-
15/08/2021Ehime FC2 - 2Giravanz Kitakyushu1 - 1D
-
20/06/2021Giravanz Kitakyushu0 - 2Ehime FC0 - 2W
-
11/11/2020Giravanz Kitakyushu3 - 1Ehime FC0 - 0L
-
09/09/2020Ehime FC0 - 1Giravanz Kitakyushu0 - 0L
-
14/08/2016Giravanz Kitakyushu1 - 1Ehime FC1 - 0D
-
03/04/2016Ehime FC2 - 1Giravanz Kitakyushu1 - 0W
-
18/10/2015Giravanz Kitakyushu3 - 2Ehime FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ehime FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Giravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ehime FC | 30 | 15 | 10 | 5 | 47 | 40 | 7 | 55 | H T T B B H |
2 | Kagoshima United | 30 | 15 | 6 | 9 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T H T T T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 39 | 5 | 49 | B B T B T T |
4 | Imabari FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T H T T B T |
5 | Nara Club | 31 | 11 | 11 | 9 | 35 | 24 | 11 | 44 | H H B T B H |
6 | Osaka FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 25 | 8 | 44 | T T B H H B |
7 | Gainare Tottori | 30 | 11 | 11 | 8 | 44 | 40 | 4 | 44 | B T H T T H |
8 | FC Gifu | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H H H B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 45 | 40 | 5 | 43 | B T T H T B |
10 | Grulla Morioka | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 43 | B B T T T H |
11 | Azul Claro Numazu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | B B T B B B |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 39 | T B H B B H |
13 | Fukushima United FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 34 | -5 | 39 | B H H T B H |
14 | Yokohama SCC | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 39 | T B T T B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 30 | 10 | 8 | 12 | 38 | 48 | -10 | 38 | H T B T H H |
16 | Kamatamare Sanuki | 30 | 9 | 9 | 12 | 21 | 35 | -14 | 36 | T T H B H B |
17 | FC Ryukyu | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H T H |
18 | Miyazaki | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 34 | -12 | 33 | B H B B B H |
19 | SC Sagamihara | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | T B H H T H |
20 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 35 | -12 | 24 | B T B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản