Đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 03/8
Kết quả Ehime FC vs Tokushima Vortis
Nhận định Ehime vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Tokushima Vortis
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis trước đây
-
03/05/2024Tokushima Vortis0 - 0Ehime FC0 - 0D
-
10/10/2020Tokushima Vortis2 - 0Ehime FC1 - 0L
-
27/06/2020Ehime FC4 - 3Tokushima Vortis0 - 3W
-
08/09/2019Ehime FC0 - 1Tokushima Vortis0 - 0L
-
14/04/2019Tokushima Vortis1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
15/07/2018Ehime FC1 - 0Tokushima Vortis0 - 0W
-
03/05/2018Tokushima Vortis2 - 0Ehime FC1 - 0L
-
05/11/2017Ehime FC1 - 3Tokushima Vortis0 - 1L
-
01/07/2017Tokushima Vortis4 - 1Ehime FC1 - 0L
-
03/07/2019Tokushima Vortis0 - 0Ehime FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ehime FC (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Tokushima Vortis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | T B B T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | H T T H T H |
3 | Yokohama FC | 24 | 15 | 5 | 4 | 42 | 14 | 28 | 50 | T T T T T H |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | H T T B T H |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | B T B H T B |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 29 | 14 | 36 | T T B T B B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | H T B B B T |
9 | Ehime FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T T B B T |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | B B T H T T |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | H B T B B T |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B B B T T B |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | H B H T T B |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B B H T B |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B T B T |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | H H B H B H |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T B H B H |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | H T T B B H |
19 | Tochigi SC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | H T T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | H B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản