Đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija, 13h00 ngày 16/11
Kết quả FC Gifu vs Omiya Ardija
Đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija
Phong độ FC Gifu gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Gifu vs Omiya Ardija
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/11/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija trước đây
-
13/03/2024FC Gifu1 - 2Omiya Ardija0 - 0L
-
02/03/2024Omiya Ardija1 - 0FC Gifu1 - 0L
-
31/07/2019FC Gifu0 - 0Omiya Ardija0 - 0D
-
15/06/2019Omiya Ardija2 - 1FC Gifu1 - 1L
-
01/09/2018FC Gifu0 - 1Omiya Ardija0 - 0L
-
19/05/2018Omiya Ardija0 - 2FC Gifu0 - 1W
-
26/07/2015Omiya Ardija5 - 0FC Gifu3 - 0L
-
24/05/2015FC Gifu0 - 5Omiya Ardija0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FC Gifu (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gifu và Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 58 | 44 | 14 | 54 | H H B T T T |
5 | Osaka FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 30 | 11 | 54 | T T T B B T |
6 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
7 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 | T T H H H T |
8 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
9 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
10 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
11 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 | H B H H H B |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 | T B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 36 | 5 | 7 | 24 | 26 | 75 | -49 | 22 | B B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản