Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC trước đây
-
10/04/2024Fukushima United FC2 - 2Zweigen Kanazawa FC0 - 2D
-
07/09/2014Zweigen Kanazawa FC2 - 1Fukushima United FC1 - 0W
-
27/07/2014Zweigen Kanazawa FC2 - 2Fukushima United FC2 - 1D
-
29/04/2014Fukushima United FC0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
20/07/2013Zweigen Kanazawa FC1 - 1Fukushima United FC0 - 1D
-
12/05/2013Fukushima United FC3 - 0Zweigen Kanazawa FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 2 | 2 | 0 |
Nhật Bản Football League | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Fukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 35 | 19 | 7 | 9 | 55 | 38 | 17 | 64 | T H T H B T |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Osaka FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 30 | 11 | 54 | T T T B B T |
5 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
6 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H B T T T |
7 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 51 | T T H H H T |
8 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
9 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
10 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
11 | FC Gifu | 35 | 14 | 6 | 15 | 58 | 52 | 6 | 48 | T B T T T T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 35 | 12 | 11 | 12 | 48 | 49 | -1 | 47 | B H H B T H |
13 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
14 | FC Ryukyu | 35 | 12 | 10 | 13 | 43 | 49 | -6 | 46 | H B T H H B |
15 | Kamatamare Sanuki | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 49 | -4 | 40 | T B T B H H |
16 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 36 | 7 | 15 | 14 | 43 | 54 | -11 | 36 | H B H H H B |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 58 | -28 | 32 | T B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 35 | 5 | 7 | 23 | 25 | 69 | -44 | 22 | B B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản