Đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 24/11
Kết quả SC Sagamihara vs Gainare Tottori
Đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: SC Sagamihara vs Gainare Tottori
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori trước đây
-
19/05/2024Gainare Tottori0 - 3SC Sagamihara0 - 1W
-
08/10/2023Gainare Tottori0 - 0SC Sagamihara0 - 0D
-
04/03/2023SC Sagamihara2 - 3Gainare Tottori0 - 2L
-
03/09/2022SC Sagamihara2 - 2Gainare Tottori0 - 0D
-
25/06/2022Gainare Tottori2 - 2SC Sagamihara2 - 1D
-
28/11/2020SC Sagamihara3 - 2Gainare Tottori1 - 0W
-
22/09/2020Gainare Tottori0 - 1SC Sagamihara0 - 0W
-
15/09/2019Gainare Tottori2 - 0SC Sagamihara1 - 0L
-
24/03/2019SC Sagamihara2 - 1Gainare Tottori1 - 0W
-
02/09/2018Gainare Tottori7 - 0SC Sagamihara3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SC Sagamihara (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sagamihara và Gainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 37 | 25 | 10 | 2 | 71 | 30 | 41 | 85 | T H T T H H |
2 | Imabari FC | 37 | 21 | 7 | 9 | 61 | 38 | 23 | 70 | T H B T T T |
3 | Kataller Toyama | 37 | 15 | 16 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | H B H H H T |
4 | Matsumoto Yamaga FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 60 | 45 | 15 | 57 | H B T T T T |
5 | Osaka FC | 37 | 15 | 12 | 10 | 42 | 30 | 12 | 57 | T T B B T T |
6 | Fukushima United FC | 37 | 17 | 5 | 15 | 60 | 48 | 12 | 56 | B T B H T T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 37 | 14 | 11 | 12 | 38 | 37 | 1 | 53 | B B B H T H |
8 | Azul Claro Numazu | 37 | 15 | 7 | 15 | 53 | 45 | 8 | 52 | B T H H B B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 37 | 13 | 12 | 12 | 43 | 41 | 2 | 51 | T H H H T B |
10 | FC Gifu | 37 | 14 | 8 | 15 | 62 | 56 | 6 | 50 | T T T T H H |
11 | SC Sagamihara | 37 | 13 | 11 | 13 | 40 | 41 | -1 | 50 | B T T H B B |
12 | Gainare Tottori | 37 | 14 | 8 | 15 | 49 | 64 | -15 | 50 | T T H B B T |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 52 | -3 | 47 | H B T H B B |
14 | FC Ryukyu | 37 | 12 | 11 | 14 | 45 | 52 | -7 | 47 | T H H B H B |
15 | Miyazaki | 37 | 12 | 10 | 15 | 46 | 49 | -3 | 46 | H T T B T T |
16 | Kamatamare Sanuki | 37 | 9 | 13 | 15 | 46 | 52 | -6 | 40 | T B H H B B |
17 | Nara Club | 37 | 7 | 18 | 12 | 43 | 55 | -12 | 39 | B H H H T T |
18 | AC Nagano Parceiro | 37 | 7 | 16 | 14 | 44 | 55 | -11 | 37 | B H H H B H |
19 | Yokohama SCC | 37 | 7 | 11 | 19 | 32 | 61 | -29 | 32 | B B B H B B |
20 | Grulla Morioka | 37 | 5 | 7 | 25 | 26 | 76 | -50 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản