Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 15h00 ngày 12/4

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Japanese WE League 2024-2025: NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

  • NTV Beleza Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 15:00
    Số phút bù giờ:
    Hiroshima Sanfrecce Nữ

Lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 6 4 1 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 3 2 1 0
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NTV Beleza Nữ (sân nhà) 4 2 1 1
NTV Beleza Nữ (sân khách) 6 5 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 16 11 3 2 26 10 16 36 T T T T B T
2 NTV Beleza (W) 15 11 2 2 38 12 26 35 T T T H T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 15 10 4 1 22 5 17 34 T T T H T T
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 16 8 5 3 21 9 12 29 T H H H T T
5 Albirex Niigata (W) 16 8 3 5 19 13 6 27 T T B T H T
6 AS Elfen Sayama (W) 16 5 5 6 19 22 -3 20 B T B H T T
7 JEF United Ichihara Chiba (W) 16 5 3 8 12 18 -6 18 B H B B B B
8 Cerezo Osaka Sakai (W) 16 4 5 7 21 24 -3 17 B B H H H B
9 Nagano Parceiro (W) 16 4 3 9 17 30 -13 15 B H B B B T
10 Nojima Stella (W) 16 3 4 9 18 26 -8 13 B H T T B B
11 Omiya Ardija (W) 16 2 5 9 9 28 -19 11 T H B H T B
12 Vegalta Sendai (W) 16 2 2 12 9 34 -25 8 B H B B B B

Cập nhật: