Đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 30/6
Kết quả Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
Nhận định Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 30/6
Đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol trước đây
-
28/04/2024Kashiwa Reysol1 - 1Sagan Tosu1 - 1D
-
25/11/2023Kashiwa Reysol2 - 2Sagan Tosu2 - 1D
-
15/04/2023Sagan Tosu1 - 1Kashiwa Reysol0 - 0D
-
10/07/2022Sagan Tosu0 - 1Kashiwa Reysol0 - 1L
-
29/04/2022Kashiwa Reysol1 - 4Sagan Tosu0 - 2W
-
21/08/2021Kashiwa Reysol1 - 3Sagan Tosu1 - 2W
-
17/03/2021Sagan Tosu2 - 0Kashiwa Reysol1 - 0W
-
21/11/2020Kashiwa Reysol1 - 2Sagan Tosu0 - 0W
-
13/04/2022Sagan Tosu1 - 3Kashiwa Reysol0 - 2L
-
26/03/2022Kashiwa Reysol1 - 1Sagan Tosu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sagan Tosu (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan Tosu và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
5 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
11 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
14 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
15 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
16 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản