Đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 26/4
Kết quả Tokushima Vortis vs Kataller Toyama
Đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Kataller Toyama
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama trước đây
-
18/08/2013Tokushima Vortis2 - 0Kataller Toyama0 - 0W
-
01/06/2013Kataller Toyama2 - 1Tokushima Vortis1 - 0L
-
21/10/2012Tokushima Vortis3 - 0Kataller Toyama1 - 0W
-
13/06/2012Kataller Toyama0 - 1Tokushima Vortis0 - 0W
-
30/07/2011Tokushima Vortis3 - 1Kataller Toyama1 - 0W
-
29/06/2011Kataller Toyama0 - 2Tokushima Vortis0 - 1W
-
28/11/2010Tokushima Vortis1 - 0Kataller Toyama0 - 0W
-
25/04/2010Kataller Toyama2 - 3Tokushima Vortis2 - 0W
-
22/11/2009Kataller Toyama0 - 0Tokushima Vortis0 - 0D
-
05/08/2009Tokushima Vortis1 - 2Kataller Toyama0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Kataller Toyama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Kataller Toyama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản