Đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United, 13h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2024: Yokohama SCC vs Kochi United

  • Yokohama SCC
    Giải đấu: Nhật Bản Football League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 07/12/2024 13:00
    Số phút bù giờ:
    Kochi United

Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nhật Bản Football League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Yokohama SCC (sân nhà) 0 0 0 0
Yokohama SCC (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua

BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCCKochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nhật Bản Football League 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 30 19 7 4 66 35 31 64 T H T H T T
2 Kochi United 30 16 7 7 36 22 14 55 B H T H H H
3 FC Tiamo Hirakata 30 15 5 10 49 45 4 50 T B T T T T
4 Rayluck Shiga 30 14 6 10 47 32 15 48 T T B H T B
5 Veertien Kuwana 30 13 9 8 41 33 8 48 H T T B B T
6 Verspah Oita 30 11 12 7 37 37 0 45 B T H B T H
7 Honda FC 30 11 10 9 34 27 7 43 T H B B H H
8 Briobecca Urayasu 30 12 6 12 39 36 3 42 T H T H B T
9 Okinawa SV 30 11 8 11 52 44 8 41 T H B T B B
10 Run Mel Aomori 30 9 14 7 32 26 6 41 B B H T H H
11 Suzuka unlimited 30 10 7 13 39 42 -3 37 B H B T B H
12 Sony Sendai 30 10 7 13 34 40 -6 37 T H T H T B
13 Maruyasu Industries 30 6 12 12 30 39 -9 30 B B H H H H
14 Criacao Shinjuku 30 5 11 14 19 44 -25 26 B T B B T H
15 Yokogawa Musashino 30 5 8 17 26 56 -30 23 B B B B B H
16 Minebea Mitsumi FC 30 5 7 18 25 48 -23 22 H H H T B B

Title Play-offs
Cập nhật: