Đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Soi kèo phạt góc FC Machida Zelvia vs Yokohama F Marinos, 16h00 ngày 20/07
Đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos trước đây
-
15/06/2024Yokohama Marinos1 - 3Machida Zelvia1 - 1W
-
12/07/2023Yokohama Marinos1 - 4Machida Zelvia0 - 2W
-
26/05/2010Yokohama Marinos4 - 0Machida Zelvia3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Machida Zelvia (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Machida Zelvia và Yokohama Marinos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 23 | 15 | 4 | 4 | 36 | 17 | 19 | 49 | T H H T T T |
2 | Gamba Osaka | 23 | 13 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 44 | T T H B T T |
3 | Vissel Kobe | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 18 | 16 | 41 | T B H T T H |
4 | Kashima Antlers | 23 | 12 | 5 | 6 | 37 | 29 | 8 | 41 | H H H B T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 23 | 9 | 10 | 4 | 39 | 24 | 15 | 37 | B T H H B T |
6 | Cerezo Osaka | 23 | 9 | 10 | 4 | 31 | 24 | 7 | 37 | T H T T H H |
7 | FC Tokyo | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 36 | H T T B B T |
8 | Avispa Fukuoka | 23 | 9 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 35 | T H T T B B |
9 | Urawa Red Diamonds | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 30 | 6 | 33 | B H T T B H |
10 | Tokyo Verdy | 23 | 7 | 10 | 6 | 31 | 36 | -5 | 31 | B T B T H B |
11 | Nagoya Grampus | 23 | 9 | 3 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H B B B B T |
12 | Yokohama Marinos | 23 | 8 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 29 | T B B B B T |
13 | Kashiwa Reysol | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | B B H T T B |
14 | Kawasaki Frontale | 23 | 5 | 10 | 8 | 32 | 33 | -1 | 25 | B H H H H H |
15 | Albirex Niigata | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 36 | -6 | 25 | H H H T B B |
16 | Jubilo Iwata | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H T B H B |
17 | Sagan Tosu | 23 | 7 | 2 | 14 | 30 | 40 | -10 | 23 | T B B T T B |
18 | Shonan Bellmare | 23 | 5 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B H B T T |
19 | Kyoto Sanga | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 22 | T B H T T H |
20 | Consadole Sapporo | 23 | 2 | 6 | 15 | 17 | 44 | -27 | 12 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản