Đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 29/3
Kết quả Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ trước đây
-
31/08/2024NGU Nagoya (W)2 - 1Nittaidai University (W)0 - 1L
-
28/04/2024Nittaidai University (W)1 - 2NGU Nagoya (W)1 - 2L
-
27/08/2023Nittaidai University (W)4 - 1NGU Nagoya (W)4 - 0W
-
30/04/2023NGU Nagoya (W)0 - 1Nittaidai University (W)0 - 1W
-
16/10/2022NGU Nagoya (W)1 - 1Nittaidai University (W)0 - 0D
-
20/03/2022Nittaidai University (W)1 - 2NGU Nagoya (W)0 - 0L
-
11/07/2021NGU Nagoya (W)0 - 0Nittaidai University (W)0 - 0D
-
01/05/2021Nittaidai University (W)2 - 1NGU Nagoya (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nittaidai University Nữ vs NGU Nagoya Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nittaidai University Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Nittaidai University Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
Thắng: là số trận Nittaidai University Nữ thắng
Bại: là số trận Nittaidai University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nittaidai University Nữ và NGU Nagoya Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | NGU Nagoya (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Nittaidai University (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Ehime FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | Shizuoka Sangyo University (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản