Đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 15/3
Kết quả Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
Đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija trước đây
-
19/08/2017Sagan Tosu3 - 0RB Omiya Ardija1 - 0W
-
04/06/2017RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu0 - 1D
-
25/09/2016RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu0 - 1D
-
21/05/2016Sagan Tosu0 - 1RB Omiya Ardija0 - 0L
-
23/08/2014RB Omiya Ardija1 - 3Sagan Tosu1 - 1W
-
17/05/2014Sagan Tosu1 - 1RB Omiya Ardija0 - 0D
-
17/08/2013Sagan Tosu2 - 1RB Omiya Ardija0 - 1W
-
06/07/2013RB Omiya Ardija1 - 1Sagan Tosu1 - 0D
-
15/09/2012RB Omiya Ardija1 - 0Sagan Tosu0 - 0L
-
12/05/2012Sagan Tosu1 - 1RB Omiya Ardija0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sagan Tosu (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
Thắng: là số trận Sagan Tosu thắng
Bại: là số trận Sagan Tosu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagan Tosu và RB Omiya Ardija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B T |
9 | Blaublitz Akita | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H B |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Consadole Sapporo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
20 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản