Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 13h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ

  • NTV Beleza Nữ
    Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/11/2024 13:00
    Số phút bù giờ:
    Omiya Ardija Nữ

Lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 3 0 3 0
Japanese WE League 6 5 1 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NTV Beleza Nữ (sân nhà) 4 2 2 0
NTV Beleza Nữ (sân khách) 6 4 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 9 6 3 0 16 5 11 21 T T T T H H
2 NTV Beleza (W) 9 6 1 2 22 7 15 19 T T T T B H
3 Urawa Red Diamonds (W) 8 5 2 1 13 4 9 17 T T H T T H
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 9 5 2 2 13 6 7 17 T T T B H B
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 9 4 2 3 9 9 0 14 T B B H T H
6 Albirex Niigata (W) 9 4 1 4 9 10 -1 13 B B T B T T
7 Nagano Parceiro (W) 10 4 1 5 14 17 -3 13 H T B B T T
8 AS Elfen Sayama (W) 10 3 3 4 13 16 -3 12 B B H H H T
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 9 3 2 4 15 16 -1 11 B B H T B B
10 Vegalta Sendai (W) 10 2 1 7 8 22 -14 7 B B T B B T
11 Nojima Stella (W) 10 1 3 6 10 19 -9 6 B B H T H B
12 Omiya Ardija (W) 8 0 3 5 1 12 -11 3 B H H B B B

Cập nhật: