Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 13h00 ngày 24/11
Kết quả NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ trước đây
-
27/10/2024NTV Beleza (W)1 - 1Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
01/09/2024Omiya Ardija (W)0 - 0NTV Beleza (W)0 - 0D
-
10/09/2023Omiya Ardija (W)1 - 1NTV Beleza (W)0 - 0D
-
27/04/2024NTV Beleza (W)7 - 0Omiya Ardija (W)3 - 0W
-
20/03/2024Omiya Ardija (W)0 - 1NTV Beleza (W)0 - 0W
-
02/04/2023NTV Beleza (W)3 - 2Omiya Ardija (W)3 - 0W
-
24/12/2022Omiya Ardija (W)0 - 2NTV Beleza (W)0 - 0W
-
27/03/2022Omiya Ardija (W)0 - 1NTV Beleza (W)0 - 0W
-
20/11/2021NTV Beleza (W)0 - 0Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
22/05/2021Omiya Ardija (W)0 - 4NTV Beleza (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 3 | 0 |
Japanese WE League | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NTV Beleza Nữ vs Omiya Ardija Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NTV Beleza Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
NTV Beleza Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua
Thắng: là số trận NTV Beleza Nữ thắng
Bại: là số trận NTV Beleza Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NTV Beleza Nữ và Omiya Ardija Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T H H |
2 | NTV Beleza (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 19 | T T T T B H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T H T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T T T B H B |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
6 | Albirex Niigata (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B B T B T T |
7 | Nagano Parceiro (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H T B B T T |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B B H H H T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | B B H T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 7 | B B T B B T |
11 | Nojima Stella (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 6 | B B H T H B |
12 | Omiya Ardija (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 12 | -11 | 3 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản