Đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga, 11h00 ngày 12/4
Kết quả Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
Đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga trước đây
-
10/11/2024Maruyasu Industries1 - 1Rayluck Shiga0 - 0D
-
14/04/2024Rayluck Shiga2 - 0Maruyasu Industries1 - 0L
-
16/09/2023Maruyasu Industries2 - 3Rayluck Shiga1 - 2L
-
10/06/2023Rayluck Shiga1 - 5Maruyasu Industries0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
2 | Run Mel Aomori | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Honda FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | Verspah Oita | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H T B T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | Criacao Shinjuku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B T H B |
8 | Grulla Morioka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H B H |
12 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
13 | Yokogawa Musashino | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B B H T |
14 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B H B H B |
16 | Porvenir Asuka SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản