Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 29/3
Kết quả Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy trước đây
-
31/08/2024Kashiwa Reysol2 - 3Tokyo Verdy2 - 2L
-
07/04/2024Tokyo Verdy1 - 1Kashiwa Reysol1 - 0D
-
20/07/2008Tokyo Verdy2 - 1Kashiwa Reysol1 - 0L
-
19/04/2008Kashiwa Reysol5 - 1Tokyo Verdy3 - 0W
-
28/09/2019Kashiwa Reysol3 - 0Tokyo Verdy2 - 0W
-
30/03/2019Tokyo Verdy2 - 0Kashiwa Reysol2 - 0L
-
08/08/2010Kashiwa Reysol0 - 1Tokyo Verdy0 - 1L
-
28/03/2010Tokyo Verdy0 - 2Kashiwa Reysol0 - 0W
-
14/10/2006Kashiwa Reysol4 - 1Tokyo Verdy3 - 0W
-
22/08/2006Tokyo Verdy4 - 1Kashiwa Reysol2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
Thắng: là số trận Kashiwa Reysol thắng
Bại: là số trận Kashiwa Reysol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kashiwa Reysol và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T T H |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T B T T T |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
5 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
7 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
8 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
9 | Avispa Fukuoka | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | B B B T T T |
10 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | T B T T B H |
11 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
14 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
15 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
16 | Vissel Kobe | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
18 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản