Kết quả Briobecca Urayasu vs Tochigi City, 11h00 ngày 10/11
Kết quả Briobecca Urayasu vs Tochigi City
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Tochigi City
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Tochigi City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 3
1.00U 3
0.801
3.30X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Briobecca Urayasu vs Tochigi City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 28
-
Briobecca Urayasu vs Tochigi City: Diễn biến chính
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Briobecca Urayasu vs Tochigi City: Số liệu thống kê
-
Briobecca UrayasuTochigi City
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
63Pha tấn công97
-
-
22Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | 64 | T H T H T T |
2 | Kochi United | 30 | 16 | 7 | 7 | 36 | 22 | 14 | 55 | B H T H H H |
3 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 4 | 50 | T B T T T T |
4 | Rayluck Shiga | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 32 | 15 | 48 | T T B H T B |
5 | Veertien Kuwana | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | H T T B B T |
6 | Verspah Oita | 30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 0 | 45 | B T H B T H |
7 | Honda FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 43 | T H B B H H |
8 | Briobecca Urayasu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | 42 | T H T H B T |
9 | Okinawa SV | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 41 | T H B T B B |
10 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 6 | 41 | B B H T H H |
11 | Suzuka unlimited | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 42 | -3 | 37 | B H B T B H |
12 | Sony Sendai | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 37 | T H T H T B |
13 | Maruyasu Industries | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B H H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | -25 | 26 | B T B B T H |
15 | Yokogawa Musashino | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B B B B B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | 22 | H H H T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản