Kết quả Yokohama SCC vs Kochi United, 13h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2024 » vòng

  • Yokohama SCC vs Kochi United: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Masaki Shintani (Assist:Daichi Kobayashi)
  • 9'
    Rikuto Hashimoto
    0-1
  • 32'
    0-1
    Takano H.
  • 89'
    Yusei Kayanuma
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Yusei Uchida
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama SCC vs Kochi United: Số liệu thống kê

  • Yokohama SCC
    Kochi United
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 180
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 115
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Nhật Bản Football League 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 30 19 7 4 66 35 31 64 T H T H T T
2 Kochi United 30 16 7 7 36 22 14 55 B H T H H H
3 FC Tiamo Hirakata 30 15 5 10 49 45 4 50 T B T T T T
4 Rayluck Shiga 30 14 6 10 47 32 15 48 T T B H T B
5 Veertien Kuwana 30 13 9 8 41 33 8 48 H T T B B T
6 Verspah Oita 30 11 12 7 37 37 0 45 B T H B T H
7 Honda FC 30 11 10 9 34 27 7 43 T H B B H H
8 Briobecca Urayasu 30 12 6 12 39 36 3 42 T H T H B T
9 Okinawa SV 30 11 8 11 52 44 8 41 T H B T B B
10 Run Mel Aomori 30 9 14 7 32 26 6 41 B B H T H H
11 Suzuka unlimited 30 10 7 13 39 42 -3 37 B H B T B H
12 Sony Sendai 30 10 7 13 34 40 -6 37 T H T H T B
13 Maruyasu Industries 30 6 12 12 30 39 -9 30 B B H H H H
14 Criacao Shinjuku 30 5 11 14 19 44 -25 26 B T B B T H
15 Yokogawa Musashino 30 5 8 17 26 56 -30 23 B B B B B H
16 Minebea Mitsumi FC 30 5 7 18 25 48 -23 22 H H H T B B

Title Play-offs