Kết quả Albirex Niigata vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
Nhận định Albirex Niigata vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Albirex Niigata 12Jubilo Iwata 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.80X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
5'Motoki Nagakura Penalty cancelled0-0
-
14'Eiji Miyamoto (Assist:Hiroki Akiyama)1-0
-
20'Yuji Ono1-0
-
25'1-0Yamada Hiroki
-
27'Hiroki Akiyama (Assist:Yuto Horigome)2-0
-
45'2-0Kaito Suzuki
-
46'2-0Matheus Vieira Campos Peixoto
Yamada Hiroki -
46'2-0Matsumoto Masaya
Rikiya Uehara -
57'2-0Germain Ryo
-
57'2-0Bruno Jose de Souza
Jordy Croux -
57'2-0Yosuke Furukawa
Shota Kaneko -
66'2-1Germain Ryo
-
69'Kaito Taniguchi
Yuji Ono2-1 -
69'Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda2-1 -
80'Hayato Inamura
Yuto Horigome2-1 -
86'2-1Ryo Watanabe
Leonardo da Silva Gomes -
88'2-1Matheus Vieira Campos Peixoto
-
90'2-2Germain Ryo (Assist:Ryo Watanabe)
-
Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima31Yuto Horigome3Thomas Deng5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto14Motoki Hasegawa27Motoki Nagakura22Eitaro Matsuda99Yuji Ono11Germain Ryo23Jordy Croux10Yamada Hiroki40Shota Kaneko16Leonardo da Silva Gomes7Rikiya Uehara26Shunsuke Nishikubo15Kaito Suzuki36Ricardo Graca50Hiroto Uemura21Ryuki Miura
- Đội hình dự bị
-
17Danilo Gomes Magalhaes7Kaito Taniguchi45Hayato Inamura21Koto Abe35Kazuhiko Chiba20Yuzuru Shimada32Takumi HasegawaMatsumoto Masaya 14Matheus Vieira Campos Peixoto 99Yosuke Furukawa 31Bruno Jose de Souza 19Ryo Watanabe 55Mitsuki Sugimoto 24Makito Ito 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataJubilo Iwata
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
508Số đường chuyền390
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
25Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
43Long pass26
-
-
95Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản