Kết quả Cerezo Osaka vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 48'
    Ryuya Nishio (Assist:Sota Kitano) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Ryoya Yamashita
     Juan Matheus Alano Nascimento
  • 74'
    1-0
     Rin Mito
     Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
  • 74'
    1-0
     Isa Sakamoto
     Kota Yamada
  • 81'
    Ryogo Yamasaki  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    1-0
  • 83'
    Capixaba  
    Lucas Fernandes  
    1-0
  • 85'
    Satoki Uejo  
    Sota Kitano  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Shu Kurata
     Tokuma Suzuki
  • 88'
    1-0
     Takeru Kishimoto
     Riku Handa
  • 90'
    1-0
    Shu Kurata
  • Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka3-4-2-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    33
    Ryuya Nishio
    10
    Shunta Tanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    19
    Hirotaka Tameda
    25
    Hiroaki Okuno
    5
    Hinata Kida
    17
    Reiya Sakata
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    7
    Takashi Usami
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    9
    Kota Yamada
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Ryogo Yamasaki
    27Capixaba
    7Satoki Uejo
    1Yang Han Bin
    16Hayato Okuda
    6Kyohei Noborizato
    48Masaya Shibayama
    Ryoya Yamashita 17
    Rin Mito 27
    Isa Sakamoto 13
    Takeru Kishimoto 15
    Shu Kurata 10
    Kei Ishikawa 25
    Yusei Egawa 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Gamba Osaka
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 361
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation