Kết quả Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goal Hayato Araki (Assist:Naoto Arai)
  • 66'
    Ryuya Nishio (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-1
  • 74'
    Hirotaka Tameda  
    Jordy Croux  
    1-1
  • 78'
    1-1
    Hayato Araki
  • 81'
    1-1
     Makoto Mitsuta
     Mutsuki Kato
  • 88'
    Shunta Tanaka
    1-1
  • 89'
    Hiroshi Kiyotake  
    Vitor Frezarin Bueno  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Sota Koshimichi
     Hayato Araki
  • 89'
    1-1
     Douglas Vieira da Silva
     Taishi Matsumoto
  • 90'
    1-1
     Hiroya Matsumoto
     Tsukasa Shiotani
  • 90'
    1-1
    Yuki Ohashi
  • 90'
    Tatsuya Yamashita  
    Ryuya Nishio  
    1-1
  • Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    2
    Seiya Maikuma
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    33
    Tsukasa Shiotani
    8
    Takumu Kawamura
    24
    Shunki Higashi
    15
    Shuto Nakano
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hirotaka Tameda
    13Hiroshi Kiyotake
    23Tatsuya Yamashita
    31Keisuke Shimizu
    16Hayato Okuda
    7Satoki Uejo
    34Hiroto Yamada
    Makoto Mitsuta 11
    Sota Koshimichi 32
    Douglas Vieira da Silva 9
    Hiroya Matsumoto 5
    Goro Kawanami 22
    Takaaki Shichi 16
    Pieros Sotiriou 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Hiroshima Sanfrecce
  • 8
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation