Kết quả Cerezo Osaka vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Cerezo Osaka vs Machida Zelvia
Soi kèo phạt góc Cerezo Osaka vs FC Machida Zelvia, 17h ngày 07/08
Đối đầu Cerezo Osaka vs Machida Zelvia
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Cerezo Osaka 10Machida Zelvia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.20X
3.202
2.35Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
20'0-0Henry Heroki Mochizuki
-
27'0-0Yuki Soma
-
49'Lucas Fernandes0-0
-
51'0-0Ibrahim Dresevic
-
64'Ryogo Yamasaki
Lucas Fernandes0-0 -
68'0-0Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
68'0-0Ryohei Shirasaki
Kai Shibato -
68'0-0Kazuki Fujimoto
Yuki Soma -
81'Vitor Frezarin Bueno
Masaya Shibayama0-0 -
81'Sota Kitano
Hirotaka Tameda0-0 -
89'Satoki Uejo
Leonardo de Sousa Pereira0-0 -
89'0-0Erik Nascimento de Lima
Na Sang Ho -
90'0-0Kotaro Hayashi
Henry Heroki Mochizuki
-
Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-3-321Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato14Kakeru Funaki24Koji Toriumi33Ryuya Nishio25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka48Masaya Shibayama19Hirotaka Tameda9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes9Shota Fujio90Oh Se-Hun10Na Sang Ho45Kai Shibato8Keiya Sento7Yuki Soma33Henry Heroki Mochizuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji25Daiki Sugioka1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
29Ryogo Yamasaki55Vitor Frezarin Bueno38Sota Kitano7Satoki Uejo1Yang Han Bin16Hayato Okuda17Reiya SakataRyohei Shirasaki 23Kazuki Fujimoto 22Mitchell Duke 15Erik Nascimento de Lima 11Kotaro Hayashi 26Koki Fukui 42Shunta Araki 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaMachida Zelvia
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
23Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
400Số đường chuyền257
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
5Phạm lỗi20
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
21Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
1Thử thách7
-
-
20Long pass20
-
-
74Pha tấn công80
-
-
29Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản