Kết quả Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 5'
    Tomoki Kondo (Assist:Musashi Suzuki) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Kosuke Kinoshita
  • 40'
    1-0
    Mao Hosoya Goal Disallowed
  • 45'
    Musashi Suzuki
    1-0
  • 60'
    1-0
     Koki Kumasaka
     Eiji Shirai
  • 60'
    1-0
     Eiichi Katayama
     Hiromu Mitsumaru
  • 60'
    Leo Osaki  
    Hiroki MIYAZAWA  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Yuki Kakita
     Kosuke Kinoshita
  • 68'
    1-0
     Tomoya Koyamatsu
     Yuta Yamada
  • 80'
    Toya Nakamura  
    Park Min Gyu  
    1-0
  • 80'
    Takuma Arano  
    Yuya Asano  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Fumiya Unoki
     Matheus Goncalves Savio
  • 89'
    Haruto Shirai  
    Musashi Suzuki  
    1-0
  • 89'
    Ryu Takao  
    Tomoki Kondo  
    1-0
  • Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-1-2
    17
    Jun Kodama
    3
    Park Min Gyu
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    50
    Daihachi Okamura
    4
    Daiki Suga
    14
    Yoshiaki Komai
    88
    Seiya Baba
    33
    Tomoki Kondo
    11
    Ryota Aoki
    7
    Musashi Suzuki
    18
    Yuya Asano
    19
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    50
    Yugo Tatsuta
    4
    Taiyo Koga
    2
    Hiromu Mitsumaru
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Leo Osaki
    6Toya Nakamura
    27Takuma Arano
    2Ryu Takao
    71Haruto Shirai
    51Shun Takagi
    37Katsuyuki Tanaka
    Eiichi Katayama 16
    Koki Kumasaka 27
    Tomoya Koyamatsu 14
    Yuki Kakita 18
    Fumiya Unoki 25
    Masato Sasaki 21
    Takumi Tsuchiya 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Kashiwa Reysol
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation