Kết quả Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Kashiwa Reysol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.90X
3.602
2.10Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
5'Tomoki Kondo (Assist:Musashi Suzuki)1-0
-
22'1-0Kosuke Kinoshita
-
40'1-0Mao Hosoya Goal Disallowed
-
45'Musashi Suzuki1-0
-
60'1-0Koki Kumasaka
Eiji Shirai -
60'1-0Eiichi Katayama
Hiromu Mitsumaru -
60'Leo Osaki
Hiroki MIYAZAWA1-0 -
68'1-0Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita -
68'1-0Tomoya Koyamatsu
Yuta Yamada -
80'Toya Nakamura
Park Min Gyu1-0 -
80'Takuma Arano
Yuya Asano1-0 -
89'1-0Fumiya Unoki
Matheus Goncalves Savio -
89'Haruto Shirai
Musashi Suzuki1-0 -
89'Ryu Takao
Tomoki Kondo1-0
-
Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-1-217Jun Kodama3Park Min Gyu10Hiroki MIYAZAWA50Daihachi Okamura4Daiki Suga14Yoshiaki Komai88Seiya Baba33Tomoki Kondo11Ryota Aoki7Musashi Suzuki18Yuya Asano19Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita6Yuta Yamada33Eiji Shirai37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine50Yugo Tatsuta4Taiyo Koga2Hiromu Mitsumaru46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
25Leo Osaki6Toya Nakamura27Takuma Arano2Ryu Takao71Haruto Shirai51Shun Takagi37Katsuyuki TanakaEiichi Katayama 16Koki Kumasaka 27Tomoya Koyamatsu 14Yuki Kakita 18Fumiya Unoki 25Masato Sasaki 21Takumi Tsuchiya 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoKashiwa Reysol
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
467Số đường chuyền333
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công98
-
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản