Kết quả FC Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 13'
    Henrique Trevisan
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Ricardo Graca (Assist:Rei Hirakawa)
  • 56'
    Kuryu Matsuki  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    0-1
  • 56'
    Ryotaro Araki  
    Teruhito Nakagawa  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Germain Ryo
     Yamada Hiroki
  • 60'
    0-1
     Shota Kaneko
     Matsumoto Masaya
  • 67'
    Riki Harakawa  
    Koizumi Kei  
    0-1
  • 74'
    Masato Morishige
    0-1
  • 78'
    Shuhei Tokumoto  
    Yuto Nagatomo  
    0-1
  • 78'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Kota Tawaratsumida  
    0-1
  • 84'
    Soma Anzai (Assist:Shuhei Tokumoto) goal 
    1-1
  • 88'
    1-1
    Ko Matsubara
  • 90'
    1-1
     Shunsuke Nishikubo
     Hiroto Uemura
  • 90'
    1-1
     Bruno Jose de Souza
     Rei Hirakawa
  • 90'
    1-1
     Shun Nakamura
     Rikiya Uehara
  • FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    5
    Yuto Nagatomo
    44
    Henrique Trevisan
    3
    Masato Morishige
    2
    Hotaka Nakamura
    37
    Koizumi Kei
    39
    Teruhito Nakagawa
    8
    Takahiro Kou
    33
    Kota Tawaratsumida
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    38
    Soma Anzai
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    14
    Matsumoto Masaya
    10
    Yamada Hiroki
    37
    Rei Hirakawa
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    50
    Hiroto Uemura
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kuryu Matsuki
    71Ryotaro Araki
    40Riki Harakawa
    43Shuhei Tokumoto
    70Jandir Breno Souza Silva
    1Tsuyoshi Kodama
    30Teppei Oka
    Shota Kaneko 40
    Germain Ryo 11
    Shunsuke Nishikubo 26
    Bruno Jose de Souza 19
    Shun Nakamura 25
    Yuya Tsuboi 20
    Riku Morioka 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Jubilo Iwata
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    274
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation