Kết quả Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 15'
    Takashi Usami (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo) goal 
    1-0
  • 26'
    Kota Yamada (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo) goal 
    2-0
  • 31'
    Riku Handa
    2-0
  • 46'
    2-0
     Mao Hosoya
     Tomoya Koyamatsu
  • 67'
    2-0
     Takuya Shimamura
     Yuta Yamada
  • 67'
    2-0
     Sachiro Toshima
     Eiji Shirai
  • 69'
    2-0
    Tomoki Takamine
  • 70'
    Shu Kurata  
    Welton Felipe Paragua de Melo  
    2-0
  • 77'
    Takeru Kishimoto  
    Ryoya Yamashita  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Hiroki Noda
     Yugo Tatsuta
  • 77'
    Isa Sakamoto  
    Kota Yamada  
    2-0
  • 79'
    2-1
    goal Diego Jara Rodrigues (Assist:Mao Hosoya)
  • 86'
    2-1
    Takuya Shimamura
  • 87'
    2-1
     Ota Yamamoto
     Tomoki Takamine
  • 88'
    Shinya Nakano  
    Keisuke Kurokawa  
    2-1
  • 88'
    Issam Jebali  
    Takashi Usami  
    2-1
  • Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    9
    Kota Yamada
    17
    Ryoya Yamashita
    7
    Takashi Usami
    10
    Matheus Goncalves Savio
    15
    Kosuke Kinoshita
    14
    Tomoya Koyamatsu
    33
    Eiji Shirai
    5
    Tomoki Takamine
    6
    Yuta Yamada
    32
    Hiroki Sekine
    50
    Yugo Tatsuta
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    21
    Masato Sasaki
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    15Takeru Kishimoto
    13Isa Sakamoto
    33Shinya Nakano
    11Issam Jebali
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    Mao Hosoya 19
    Sachiro Toshima 28
    Takuya Shimamura 29
    Hiroki Noda 22
    Ota Yamamoto 45
    Haruki Saruta 1
    Naoki Kawaguchi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Kashiwa Reysol
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation